Có 1 kết quả:
架空索道 jià kōng suǒ dào ㄐㄧㄚˋ ㄎㄨㄥ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄠˋ
jià kōng suǒ dào ㄐㄧㄚˋ ㄎㄨㄥ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aerial ropeway
(2) cable car
(2) cable car
Bình luận 0
jià kōng suǒ dào ㄐㄧㄚˋ ㄎㄨㄥ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0